Báo giá thép ống đúc Phi 60.3 (DN50) giữa đại dịch COVID – 19 như thế nào?

?️ Báo giá thép hôm nay ? Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
?️ Vận chuyển tận nơi ? Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
?️ Đảm bảo chất lượng ? Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
?️ Tư vấn miễn phí ? Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
?️ Hỗ trợ về sau ? Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Báo giá thép ống đúc Phi 60.3 (DN50) giữa đại dịch COVID – 19 như thế nào?. Tôn thép Sáng Chinh mở rộng thời gian hoạt động 24/24h nên sẽ tiếp nhận tất cả những yêu cầu hỗ trợ từ khách hàng. Áp dụng thép ống đúc Phi 60.3 (DN50) cho nhiều hạng mục khác nhau, dễ dàng gia công để thay đổi kích thước thích hợp.

Tình hình trên thị trường xây dựng hiện nay đang dành sự quan tâm rất lớn đến thép ống xây dựng. Qúy khách có thể tham khảo thêm thông tin sau: bảng báo giá thép ống đen

Có 2 thương hiệu thép ống đúc Phi 60.3 (DN50) đang đứng hàng đầu tại Việt Nam

Thương hiệu thép Hòa Phát

Nổi tiếng trong giới vật liệu xây dựng. Hòa Phát là nhà máy chuyên sản xuất & phân phối các loại sắt thép, trong đó có sản phẩm thép ống đúc Phi 60.3 (DN50). Tất cả ra đời là nhờ vào việc ứng dụng trên dây chuyền công nghệ tân tiến và hiện đại bậc nhất thế giới. Cấu trúc thép ống đúc Phi 60.3 (DN50) xây dựng phù hợp cho mọi môi trường thi công, mở rộng địa hình thi công nhằm đạt chất lượng cao, giá cả cạnh tranh.

Thương hiệu thép Việt Nhật

Không thể phủ nhận sức ảnh hưởng to lớn của hãng thép Việt Nhật trên thị trường vật liệu xây dựng,… với chất lượng thép thành phẩm cực kì tốt, hạn sử dụng lâu dài. Theo đánh giá của người tiêu dùng trong những năm qua, thép ống đúc Phi 60.3 (DN50) Việt Nhật chất lượng độ bền cao, chịu lực, bền bỉ, được ưa dùng trong phần lớn các dự án xây dựng tại Việt Nam.

Báo giá thép ống đúc Phi 60.3 (DN50) giữa đại dịch COVID – 19 như thế nào?

Thép xây dựng, thép ống đúc Phi 60.3 (DN50) đầy đủ những chi tiết mà khách hàng đang yêu cầu. Do thị trường sắt thép trong nước có sự chuyển biến không ngừng nên quý khách lưu ý là mức giá hôm nay chỉ mang tính chất tham khảo

STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (Kg/m) Trọng lượng (Kg/m) Giá chưa VAT (Đ / Kg)
THÉP ỐNG ĐÚC NHẬP KHẨU
Hotline: 0975555055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777
 

Ống đúc Phi 10.3 (DN6) 

1 Ống đúc D10.3×1.24 6 0.28 1.68 Liên Hệ
2 Ống đúc D10.3×1.45 6 0.32 1.92 Liên Hệ
3 Ống đúc D10.3×1.73 6 0.37 2.22 Liên Hệ
4 Ống đúc D10.3×2.41 6 0.47 2.82 Liên Hệ
5

Ống đúc phi 13.7 (DN8)

6 Ống đúc D13.7×1.65 6 0.49 2.94 Liên Hệ
7 Ống đúc D13.7×1.85 6 0.54 3.24 Liên Hệ
8 Ống đúc D13.7×2.24 6 0.63 3.78 Liên Hệ
9 Ống đúc D13.7×3.02 6 0.8 4.8 Liên Hệ
10

Ống đúc Phi 17.1 (DN10)

11 Ống đúc D17.1×1.65 6 0.63 3.78 Liên Hệ
12 Ống đúc D17.1×1.85 6 0.7 4.2 Liên Hệ
13 Ống đúc D17.1×2.31 6 0.84 5.04 Liên Hệ
14 Ống đúc D17.1×3.20 6 1.09 6.54 Liên Hệ
15

Ống đúc Phi 21.3 (DN15)

16 Ống đúc D21.3×2.11 6 1 6 Liên Hệ
17 Ống đúc D21.3×2.41 6 1.12 6.72 Liên Hệ
18 Ống đúc D21.3×2.77 6 1.27 7.62 Liên Hệ
19 Ống đúc D21.3×3.73 6 1.62 9.72 Liên Hệ
20 Ống đúc D21.3×4.78 6 1.95 11.7 Liên Hệ
21 Ống đúc D21.3×7.47 6 2.55 15.3 Liên Hệ
22

Ống đúc Phi 26.7 (DN20)

23 Ống đúc D26.7×1.65 6 1.02 6.12 Liên Hệ
24 Ống đúc D26.7×2.1 6 1.27 7.62 Liên Hệ
25 Ống đúc D26.7×2.87 6 1.69 10.14 Liên Hệ
26 Ống đúc D26.7×3.91 6 2.2 13.2 Liên Hệ
27 Ống đúc D26.7×7.8 6 3.63 21.78 Liên Hệ
28

Ống đúc Phi 34 (DN25)

29 Ống đúc D33.4×1.65 6 1.29 7.74 Liên Hệ
30 Ống đúc D33.4×2.77 6 2.09 12.54 Liên Hệ
31 Ống đúc D33.4×3.34 6 2.47 14.82 Liên Hệ
32 Ống đúc D33.4×4.55 6 3.24 19.44 Liên Hệ
33 Ống đúc D33.4×9.1 6 5.45 32.7 Liên Hệ
34

Ống đúc Phi 42 (DN32)

35 Ống đúc D42.2×1.65 6 1.65 9.9 Liên Hệ
36 Ống đúc D42.2×2.77 6 2.69 16.14 Liên Hệ
37 Ống đúc D42.2×3.56 6 3.39 20.34 Liên Hệ
38 Ống đúc D42.2×4.8 6 4.42 26.52 Liên Hệ
39 Ống đúc D42.2×9.7 6 7.77 46.62 Liên Hệ
40

Ống đúc Phi 48.3 (DN40)

41 Ống đúc D48.3×1.65 6 1.9 11.4 Liên Hệ
42 Ống đúc D48.3×2.77 6 3.11 18.66 Liên Hệ
43 Ống đúc D48.3×3.2 6 3.56 21.36 Liên Hệ
44 Ống đúc D48.3×3.68 6 4.05 24.3 Liên Hệ
45 Ống đúc D48.3×5.08 6 5.41 32.46 Liên Hệ
46 Ống đúc D48.3×10.1 6 9.51 57.06 Liên Hệ
47

Ống đúc Phi 60.3 (DN50)

48 Ống đúc D60.3×1.65 6 2.39 14.34 Liên Hệ
49 Ống đúc D60.3×2.77 6 3.93 23.58 Liên Hệ
50 Ống đúc D60.3×3.18 6 4.48 26.88 Liên Hệ
51 Ống đúc D60.3×3.91 6 5.43 32.58 Liên Hệ
52 Ống đúc D60.3×5.54 6 7.48 44.88 Liên Hệ
53 Ống đúc D60.3×6.35 6 8.44 50.64 Liên Hệ
54 Ống đúc D60.3×11.07 6 13.43 80.58 Liên Hệ
55

Ống đúc Phi 73 (DN65)

56 Ống đúc D73x2.1 6 3.67 22.02 Liên Hệ
57 Ống đúc D73x3.05 6 5.26 31.56 Liên Hệ
58 Ống đúc D73x4.78 6 8.04 48.24 Liên Hệ
59 Ống đúc D73x5.16 6 8.63 51.78 Liên Hệ
60 Ống đúc D73x7.01 6 11.4 68.4 Liên Hệ
61 Ống đúc D73x7.6 6 12.25 73.5 Liên Hệ
62 Ống đúc D73x14.02 6 20.38 122.3 Liên Hệ
63

Ống đúc Phi 76 (DN65)

64 Ống đúc D76x2.1 6 3.83 22.98 Liên Hệ
65 Ống đúc D76x3.05 6 5.48 32.88 Liên Hệ
66 Ống đúc D76x4.78 6 8.39 50.34 Liên Hệ
67 Ống đúc D76x5.16 6 9.01 54.06 Liên Hệ
68 Ống đúc D76x7.01 6 11.92 71.52 Liên Hệ
69 Ống đúc D76x7.6 6 12.81 76.86 Liên Hệ
70 Ống đúc D76x14.02 6 21.42 128.5 Liên Hệ
71

Ống đúc Phi 88.9 (DN80)

72 Ống đúc D88.9×2.11 6 4.51 27.06 Liên Hệ
73 Ống đúc D88.9×3.05 6 6.45 38.7 Liên Hệ
74 Ống đúc D88.9×4.78 6 9.91 59.46 Liên Hệ
75 Ống đúc D88.9×5.5 6 11.31 67.86 Liên Hệ
76 Ống đúc D88.9×7.6 6 15.23 91.38 Liên Hệ
77 Ống đúc D88.9×8.9 6 17.55 105.3 Liên Hệ
78 Ống đúc D88.9×15.2 6 27.61 165.7 Liên Hệ
79

Ống đúc Phi 101.6 (DN90)

80 Ống đúc D101.6×2.11 6 5.17 31.02 Liên Hệ
81 Ống đúc D101.6×3.05 6 7.41 44.46 Liên Hệ
82 Ống đúc D101.6×4.78 6 11.41 68.46 Liên Hệ
83 Ống đúc D101.6×5.74 6 13.56 81.36 Liên Hệ
84 Ống đúc D101.6×8.1 6 18.67 112 Liên Hệ
85 Ống đúc D101.6×16.2 6 34.1 204.6 Liên Hệ
86

Ống đúc Phi 114.3 (DN100)

87 Ống đúc D114.3×2.11 6 5.83 34.98 Liên Hệ
88 Ống đúc D114.3×3.05 6 8.36 50.16 Liên Hệ
89 Ống đúc D114.3×4.78 6 12.9 77.4 Liên Hệ
90 Ống đúc D114.3×6.02 6 16.07 96.42 Liên Hệ
91 Ống đúc D114.3×7.14 6 18.86 113.2 Liên Hệ
92 Ống đúc D114.3×8.56 6 22.31 133.9 Liên Hệ
93 Ống đúc D114.3×11.1 6 28.24 169.4 Liên Hệ
94 Ống đúc D114.3×13.5 6 33.54 201.2 Liên Hệ
95

Ống đúc Phi 127 (DN120)

96 Ống đúc D127x6.3 6 18.74 112.4 Liên Hệ
97 Ống đúc D127x9 6 26.18 157.1 Liên Hệ
98

Ống đúc Phi 141.3 (DN125)

99 Ống đúc D141.3×2.11 6 5.83 34.98 Liên Hệ
100 Ống đúc D141.3×3.05 6 8.36 50.16 Liên Hệ
101 Ống đúc D141.3×4.78 6 12.9 77.4 Liên Hệ
102 Ống đúc D141.3×6.02 6 16.07 96.42 Liên Hệ
103 Ống đúc D141.3×7.14 6 18.86 113.2 Liên Hệ
104 Ống đúc D141.3×8.56 6 22.31 133.9 Liên Hệ
105 Ống đúc D141.3×11.1 6 28.24 169.4 Liên Hệ
106 Ống đúc D141.3×13.5 6 33.54 201.2 Liên Hệ
107

Ống đúc Phi 219.1 (DN200)

108 Ống đúc D219.1×2.769 6 14.77 88.62 Liên Hệ
109 Ống đúc D219.1×3.76 6 19.96 119.8 Liên Hệ
110 Ống đúc D219.1×6.35 6 33.3 199.8 Liên Hệ
111 Ống đúc D219.1×7.04 6 36.8 220.8 Liên Hệ
112 Ống đúc D219.1×8.18 6 42.53 255.2 Liên Hệ
113 Ống đúc D219.1×8.18 6 53.06 318.4 Liên Hệ
114 Ống đúc D219.1×12.7 6 64.61 387.7 Liên Hệ
115 Ống đúc D219.1×15.1 6 75.93 455.6 Liên Hệ
116 Ống đúc D219.1×18.2 6 90.13 540.8 Liên Hệ
117 Ống đúc D219.1×20.6 6 100.8 604.7 Liên Hệ
118 Ống đúc D219.1×23 6 111.2 667 Liên Hệ
119

Ống đúc Phi 168.3 (DN150)

120 Ống đúc D168.3×2.78 6 11.34 68.04 Liên Hệ
121 Ống đúc D168.3×3.4 6 13.82 82.92 Liên Hệ
122 Ống đúc D168.3×4.78 6 19.27 115.6 Liên Hệ
123 Ống đúc D168.3×5.16 6 20.75 124.5 Liên Hệ
124 Ống đúc D168.3×6.35 6 25.35 152.1 Liên Hệ
125 Ống đúc D168.3×7.11 6 28.25 169.5 Liên Hệ
126 Ống đúc D168.3×11 6 42.65 255.9 Liên Hệ
127 Ống đúc D168.3×14.3 6 54.28 325.7 Liên Hệ
128 Ống đúc D168.3×18.3 6 67.66 406 Liên Hệ
129

Ống đúc Phi 273.1 (DN250)

130 Ống đúc D273.1×3.4 6 22.6 135.6 Liên Hệ
131 Ống đúc D273.1×4.2 6 27.84 167 Liên Hệ
132 Ống đúc D273.1×6.35 6 41.75 250.5 Liên Hệ
133 Ống đúc D273.1×7.8 6 51.01 306.1 Liên Hệ
134 Ống đúc D273.1×9.27 6 60.28 361.7 Liên Hệ
135 Ống đúc D273.1×12.7 6 81.52 489.1 Liên Hệ
136 Ống đúc D273.1×15.1 6 96.03 576.2 Liên Hệ
137 Ống đúc D273.1×18.3 6 114.9 689.6 Liên Hệ
138 Ống đúc D273.1×21.4 6 132.8 796.6 Liên Hệ
139 Ống đúc D273.1×25.4 6 155.1 930.5 Liên Hệ
140 Ống đúc D273.1×28.6 6 172.4 1034 Liên Hệ
141

Ống đúc Phi 323.9 (DN300)

142 Ống đúc D323.9×4.2 6 33.1 198.6 Liên Hệ
143 Ống đúc D323.9×4.57 6 35.97 215.8 Liên Hệ
144 Ống đúc D323.9×6.35 6 49.7 298.2 Liên Hệ
145 Ống đúc D323.9×8.38 6 65.17 391 Liên Hệ
146 Ống đúc D323.9×10.31 6 79.69 478.1 Liên Hệ
147 Ống đúc D323.9×12.7 6 97.42 584.5 Liên Hệ
148 Ống đúc D323.9×17.45 6 131.8 790.9 Liên Hệ
149 Ống đúc D323.9×21.4 6 159.6 957.4 Liên Hệ
150 Ống đúc D323.9×25.4 6 186.9 1121 Liên Hệ
151 Ống đúc D323.9×28.6 6 208.2 1249 Liên Hệ
152 Ống đúc D323.9×33.3 6 238.5 1431 Liên Hệ
153

Ống đúc Phi 355.6 (DN350)

154 Ống đúc D355.6×3.96 6 34.34 206 Liên Hệ
155 Ống đúc D355.6×4.77 6 41.29 247.7 Liên Hệ
156 Ống đúc D355.6×6.35 6 54.69 328.1 Liên Hệ
157 Ống đúc D355.6×7.925 6 67.92 407.5 Liên Hệ
158 Ống đúc D355.6×9.525 6 81.25 487.5 Liên Hệ
159 Ống đúc D355.6×11.1 6 94.26 565.6 Liên Hệ
160 Ống đúc D355.6×15.062 6 126.4 758.6 Liên Hệ
161 Ống đúc D355.6×12.7 6 107.3 644 Liên Hệ
162 Ống đúc D355.6×19.05 6 158 948.2 Liên Hệ
163 Ống đúc D355.6×23.8 6 194.7 1168 Liên Hệ
164 Ống đúc D355.6×27.762 6 224.3 1346 Liên Hệ
165 Ống đúc D355.6×31.75 6 253.5 1521 Liên Hệ
166 Ống đúc D355.6×35.712 6 281.6 1690 Liên Hệ
Hotline: 0975555055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777

Ống thép đúc Phi 60.3 (DN50)

Ống thép đúc Phi 60.3 (DN50) được sản xuất theo công nghệ hiện đại, theo tiêu chuẩn TCVN 1832-1976, ASTM A123, ASTM A53, BS1387-1985. Sản phẩm sở hữu đường kính Phi 60.3. Độ dày từ 1.6 – 8.2mm, độ dày lớp mạ kẽm từ 50 – 75µm

Độ bền kéo : 320 ÷ 460 N/mm2

Độ bền chảy (tối thiểu) : 195 N/mm2

Độ giãn dài (tối thiểu) : 20%

Ưu điểm lớn của thép ống đúc Phi 60.3 (DN50) là chống ăn mòn và chịu lực tốt. Sản phẩm này thường được dùng làm hệ thống dẫn nước trong các tòa nhà cao tầng. Ngoài ra, chúng còn được sử dụng để làm kết cấu chịu lực trong các công trình xây dựng, hệ thống thông gió, trụ viễn thông, cọc siêu âm, cọc phát sóng,…

bang-bao-gia-thep-ong-xay-dung-sang-chinh

Qúy khách hàng sẽ nhận được những lợi ích gì tại Sáng Chinh Steel?

  • Công ty báo giá chính xác, bát sát vào nội dung mà bạn đang thắc mắc để giải đáp một cách chi tiết nhất
  • Tôn thép Sáng Chinh tại TPHCM được đanh giá là đại lý cấp 1 của nhiều nhà máy thép nổi tiếng. Vì thế mà báo giá được chúng tôi cung cấp là mức giá tốt nhất
  • Khách hàng sẽ được cung cấp sản phẩm chính hãng, kèm hóa đơn rõ ràng
  • Giao hàng miễn phí, hỗ trợ bốc xếp ngay tại công trình : Xe nhỏ luồn lách ngách nhỏ, xe to tới công trình lớn.
  • Chúng tôi sẽ đền bù nếu khách hàng phát hiện có lỗi giao hàng không đúng sản phẩm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *