️ Báo giá thép hôm nay | Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
️ Vận chuyển tận nơi | Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
️ Đảm bảo chất lượng | Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
️ Tư vấn miễn phí | Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
️ Hỗ trợ về sau | Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Cung cấp báo giá thép ống đúc cỡ lớn P113.5, P168.3, P273.1. Nguồn thép ống đúc dân dụng này được công ty Tôn thép Sáng Chinh nhập khẩu & phân phối với giá thành cạnh tranh nhất – chất lượng luôn đảm bảo.
Khu vực phía Nam, chúng tôi là đại lý lớn, chuyên về nhập khẩu trực tiếp các loại thép ống đúc ống đúc cỡ lớn P113.5, P168.3, P273.1 tiêu chuẩn ASTM A106 GrB SCH40 SCH80…
Đại lý tại TPHCM chuyên cung cấp thép ống mạ kẽm P323.8 số lượng lớn
Định nghĩa về thép ống đúc?
Thep ong duc, trong tiếng Anh nghĩa là seamless steel pipe. Ống thép đúc là loại ống thép có cấu tạo liền mạch, không có đường hàn dọc theo thân ống. Hiện tại thì được chia ra 2 loại chính là : ống đúc cán nguội & ống đúc cán nóng
Thép ống đúc P113.5, P168.3, P273.1 được nhập khẩu từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản… và phân phối tại Việt Nam bởi Công ty Tôn thép Sáng Chinh ( Sang Chinh Steel). Đây là nhà nhập khẩu & phân phối các loại ống thép đúc tại Việt Nam như: ống thép đúc tiêu chuẩn ASTM, ống thép đúc mạ kẽm, ống thép đúc áp lực cao và nhiều loại ống thép khác nữa.
Sản phẩm được sử dụng nhiều trong các hệ thống thủy lực, hệ thống khí nén để phục vụ cho ngành công nghiệp. Khách hàng cần có thể gọi: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937 để được tư vấn & báo giá.
Cung cấp báo giá thép ống đúc cỡ lớn P113.5, P168.3, P273.1
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG ĐEN CỠ LỚN – SIÊU DÀY | |||||||
Đường kính (mm) | P21.2 | P26.65 | P33.5 | P42.2 | P48.1 | P59.9 | P75.6 |
Đường kinh danh nghĩa (DN) | 15 | 20 | 25 | 32 | 40 | 50 | 65 |
Đường kính quốc tế (inch) | 1/2 | 3/4 | 1 | 1-1/4 | 1-1/2 | 2 | 2-1/2 |
Số lượng ( Cây ,bó) |
168 | 113 | 80 | 61 | 52 | 37 | 27 |
1.6 | 139,200 | 177,900 | 226,800 | 288,600 | 330,000 | ||
1.9 | 164,400 | 208,800 | 266,700 | 340,200 | 390,000 | 489,000 | |
2.1 | 178,200 | 231,000 | 292,800 | 374,100 | 429,000 | 539,100 | 685,500 |
2.3 | 193,050 | 248,580 | 321,600 | 406,800 | 467,700 | 588,300 | |
2.5 | 509,400 | 664,740 | 511,200 | ||||
2.6 | 217,800 | 280,800 | 356,580 | 457,200 | 842,400 | ||
2.7 | |||||||
2.9 | 394,110 | 506,100 | 581,400 | 734,400 | 941,100 | ||
3.2 | 432,000 | 558,000 | 642,600 | 805,830 | 1,027,800 | ||
3.6 | 711,300 | 1,157,400 | |||||
4.0 | 783,000 | 1,272,000 | |||||
4.5 | 1,114,200 | 1,420,200 | |||||
4.8 | |||||||
5.0 | |||||||
5.2 | |||||||
5.4 | |||||||
5.6 | |||||||
6.4 | |||||||
6.6 | |||||||
7.1 | |||||||
7.9 | |||||||
8.7 | |||||||
9.5 | |||||||
10.3 | |||||||
11.0 | |||||||
12.7 | |||||||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG CỠ LỚN – SIÊU DÀY | |||||||
Đường kính (mm) | P88.3 | P113.5 | P141.3 | P168.3 | P219.1 | P273.1 | P323.8 |
Đường kinh danh nghĩa (DN) | 80 | 100 | 125 | 150 | 200 | 250 | 300 |
Đường kính quốc tế (inch) | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 | 10 | 12 |
Số lượng ( Cây ,bó) |
24 | 16 | 16 | 10 | 7 | 3 | 3 |
1.6 | |||||||
1.9 | |||||||
2.1 | 804,000 | ||||||
2.3 | 878,400 | ||||||
2.5 | 952,200 | 1,231,800 | |||||
2.6 | |||||||
2.7 | 1,328,700 | ||||||
2.9 | 1,104,900 | 1,424,400 | |||||
3.2 | 1,209,600 | 1,577,400 | |||||
3.6 | 1,354,200 | 1,755,000 | |||||
4.0 | 1,506,600 | 1,945,200 | 2,413,800 | 3,783,000 | |||
4.5 | 2,196,000 | 3,468,600 | |||||
4.8 | 2,896,200 | 3,468,600 | 4,548,000 | 5,691,600 | |||
5.0 | 1,854,000 | ||||||
5.2 | 3,120,000 | 3,738,000 | 4,899,000 | 6,134,400 | 7,299,000 | ||
5.4 | 2,610,000 | ||||||
5.6 | 3,349,800 | 4,015,800 | 5,270,400 | 6,600,600 | 7,853,400 | ||
6.4 | 3,804,000 | 4,564,800 | 5,995,800 | 7,515,000 | 8,947,800 | ||
6.6 | 3,918,600 | ||||||
7.1 | 5,086,800 | 6,535,800 | 8,368,200 | 10,035,000 | |||
7.9 | 5,637,600 | 7,423,200 | 9,181,800 | 11,104,200 | |||
8.7 | 6,190,200 | 8,161,200 | 10,252,800 | 12,222,000 | |||
9.5 | 6,710,400 | 8,856,000 | 10,852,200 | 13,280,400 | |||
10.3 | 9,554,400 | 14,346,000 | |||||
11.0 | 7,660,800 | 10,274,400 | 12,936,600 | 15,447,600 | |||
12.7 | 11,635,200 | 14,673,600 | 17,537,400 | ||||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Thành phần hóa học & tính chất cơ học của Thép Ống Đúc P113.5, P168.3, P273.1
Thành phần hóa học
Thông qua những thành phần bên dưới mà chúng ta có thể biết được Thép Ống Đúc P113.5, P168.3, P273.1 được cấu tạo từ những thành phần nào
Bảng thành phần hóa học |
||||||||||
MÁC THÉP |
C |
Mn |
P |
S |
Si |
Cr |
Cu |
Mo |
Ni |
V |
Max |
Max |
Max |
Max |
Min |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
|
Grade A |
0.25 |
0.27- 0.93 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Grade B |
0.30 |
0.29 – 1.06 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Grade C |
0.35 |
0.29 – 1.06 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Tính chất cơ học
Thép ống đúc |
Grade A |
Grade B |
Grade C |
Độ bền kéo, min, psi |
58.000 |
70.000 |
70.000 |
Sức mạnh năng suất |
36.000 |
50.000 |
40.000 |
Những thông tin chung về sản phẩm thép ống đúc P113.5, P168.3, P273.1
Doanh nghiệp Tôn thép Sáng Chinh tại Miền Nam cấp phối với đa dạng các mác thép ống đúc P113.5, P168.3, P273.1 : ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A333, A335, API-5L , GOST , JIS , DIN , ANSI , EN.
- Xuất xứ của sản phẩm từ: Nhật Bản , Nga , Hàn Quốc , Châu Âu , Trung Quốc , Việt Nam…
- Đường kính của ống thép đúc: P113.5, P168.3, P273.1,…
- Chiều dài: từ 6m-12m.
- Giấy tờ đầy đủ & liên quan: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
- Chưa qua sử dụng, độ mới: 100%
- Các quy định về dung sai của nhà máy sản xuất
- Cạnh tranh giá thị trường, cung ứng hàng đúng tiến độ, đúng chất lượng hàng hóa đạt yêu cầu.
Mua thép ống đúc P113.5, P168.3, P273.1 ở đâu giá rẻ nhất?
Hiện nay tại Việt Nam có một số nhà nhập khẩu thép ống đúc P113.5, P168.3, P273.1. Tuy nhiên không phải đơn vị nào cũng đủ khả năng nhập số lượng lớn đủ mọi kích thước của của thép ống đúc này. Vì vậy nên quý khách nên tìm đến một đơn vị lớn, có uy tín
Tôn thép Sáng Chinh là nhà nhập khẩu trực tiếp các loại thép ống đúc P113.5, P168.3, P273.1 uy tín trong hơn 10 năm qua. Công ty chúng tôi luôn luôn đề cao chất lượng sản phẩm, cam kết độ dày & trọng lượng, chất lượng thép luôn đúng chuẩn.
Tôn thép Sáng Chinh nhập đầy đủ mọi kích thước để đáp ứng được nhu cầu của mọi khách hàng. Chúng tôi có nhiều sách bán hàng cực kỳ chuyên nghiệp và linh hoạt, mang đến sự an tâm cho tất cả các khách hàng khi hợp tác mua hàng tại đây.
Để mua hàng tại Sang Chinh Steel, quý vị hãy liên hệ qua Hotline: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
PHẢN HỒI TỪ KHÁCH HÀNG
Tôi nhận đơn báo giá nhanh, hàng hóa cung ứng tận nơi. Dịch vụ tại Tôn thép Sáng Chinh với độ chuyên môn cao
Vị trí công trình xây dựng của tôi ở địa hình khó khăn, nhưng công ty vẫn hỗ trợ vận chuyển được. Tôi rất hài lòng
Công ty có cung cấp cho tôi nhiều thông tin bổ ích. Báo giá đưa ra hợp lý, tôi rất thích dịch vụ tại đây
ĐỐI TÁC CỦA TÔN THÉP SÁNG CHINH
Câu hỏi thường gặp
=> Qúy khách hãy an tâm, Tôn thép Sáng Chinh chúng tôi mỗi ngày đã điều chỉnh sao cho hợp lý nhất
=> Tùy theo từng thời điểm mà giá mua sẽ cao hoặc thấp. Công ty luôn đảm bảo quyền lợi cao nhất cho người tiêu dùng, điều chỉnh chi phí mua hàng ở mức tầm trung
=> Bất kể khi nào quý khách liên hệ đến Tôn thép Sáng Chinh, chúng tôi điều đáp ứng tất cả những yêu cầu lớn nhỏ về hàng hóa mà bạn đưa ra
- Thu mua phế liệu KCN Sóng Thần II tận nơi - 13/10/2023
- 5 Mẹo Bài Trí Không Gian Mở Cho Chung Cư Nhỏ Hẹp - 13/10/2023
- Taxi Vũng Tàu - 13/10/2023