Sáng Chinh cung cấp bảng báo giá sắt thép tấm tại quận 4 mới nhất được cập nhật năm 2020. Tuy nhiên, do ảnh hưởng từ dịch cúm CORONA-19 kinh tế thế giới nên giá sắt thép tấm trong nước cũng bị ảnh hưởng the. Cho nên, để biết chính xác giá thép tấm thì khách hàng nên liên hệ trực tiếp qua SĐT: 097.5555.055 hoặc gửi mail: thepsangchinh@gmail.com để được cung cấp giá thép tấm rõ hơn.
Chúng tôi là đơn vị phân phối uy tín hàng đầu các sản phẩm thép tấm tại quận 4. Với phương trâm bán hàng uy tín trung thực, đem những sản phẩm đúng chất lượng tới người tiêu dùng, các sản phẩm luôn được công bố cụ thể trước khi giao tới khách hàng, vì vậy quý khách có thể hoàn toàn an tâm khi sử dụng sản phẩm của chúng tôi.
Cùng tham khảo bảng báo giá thép tấm quận 4
BẢNG GIÁ THÉP TẤM GÂN
Thép tấm gân được quy cách theo nhiều kích thước ly khác nhau: 3ly, 4ly , 5ly, 6ly, 8ly, 10ly. Để tùy vào mục đích sử dụng mà khách hàng đặt theo yêu cầu.
Tên sản phẩm |
Quy cách | Đơn giá (đã VAT) |
Thép tấm gân | 3ly x 1500 x 6/12m/QC | 12,500 |
Thép tấm gân | 4ly x 1500 x 6/12m/QC | 12,500 |
Thép tấm gân | 5ly x 1500 x 6/12m/QC | 12,500 |
Thép tấm gân | 6ly x 1500 x 6/12m/QC | 12,500 |
Thép tấm gân | 8ly x 1500 x 6/12m/QC | 12,500 |
Thép tấm gân | 10ly x 1500 x 6/12m/QC | 12,500 |
BẢNG GIÁ THÉP TẤM LÁ
Thép tấm lá cũng chia làm nhiều loại theo kích thước 1 ly, 1.2 ly, 1.4 ly, 1.5 ly, 1.8 ly, 2 ly, 2.5 ly, 3 ly,..Vì vậy giá thép tấm lá cũng khác nhau, dao động từ 14.000 đến 15.000 VNĐ, cụ thể như sau:
Tên sản phẩm |
Quy cách | Đơn giá (đã VAT) |
Thép tấm SPCC | 1.0ly x 1000/1250 x QC | 15,000 |
Thép tấm SPHC | 1.2ly x 1000/1250 x QC | 14,000 |
Thép tấm SPHC | 1.4ly x 1000/1250 x QC | 14,000 |
Thép tấm SPHC | 1.5ly x 1000/1250 x QC | 14,000 |
Thép tấm SPHC | 1.8ly x 1000/1250 x QC | 14,000 |
Thép tấm SPHC | 2.0ly x 1000/1250 x QC | 14,000 |
Thép tấm SPHC | 2.5ly x 1000/1250 x QC | 14,000 |
Thép tấm SPHC | 3.0ly x 1000/1250 x QC | 14,000 |
BẢNG GIÁ THÉP TẤM SS400/A36
Là một trong ba loại thép tấm phổ biến trên thị trường hiện nay cùng với Q345B và tấm mạ kẽm. Tấm SS400 được chia ra rất nhiều loại khác nhau theo kích thước cụ thể như sau :
Thép tấm SS400/A36 gồm các loại : 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly, 14 ly, 15 ly, 16 ly, 18 ly, 20 ly, 60 ly,70 ly, 80 ly, 90 ly, 100 ly, 110 ly, 150 ly, 170 ly
Tên sản phẩm |
Quy cách | Đơn giá (đã VAT) |
Thép tấm SS400/A36 | 3.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 4.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 5.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 5.0ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 6.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 6.0ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 8.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 8.0ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 10ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 10ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 12ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 12ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 14ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 14ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 15ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 15ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 16ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 16ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 18ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 18ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 20ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 20ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 60ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 70ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 80ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 90ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 100ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 110ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 150ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 170ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
BẢNG GIÁ THÉP TẤM Q345B/A572
Thép tấm Q345B/A572 đang có giá cao nhất thị trường hiện nay bởi sự khan hiếm cũng như những ưu điểm đặc biệt của loại thép này. Chính vì vậy, việc biết chính xác giá thép tấm Q345B ở thời điểm hiện tại là bao nhiêu sẽ giúp bạn dự toán được chi phí xây dựng. chúng được quy cách theo từng kích thước khác nhau theo từng mục đích sử dụng.
Trên thị trường hiện tại, giá tấm Q345B phụ thuộc vào độ dày, giá mua từng loại là khác nhau và tùy thuộc vào sự biến động của thị trường mà giá cũng có thể tăng hoặc giảm. Dưới đây là giá thép tấm Q345B
Tên sản phẩm |
Quy cách | Đơn giá (đã VAT) |
Thép tấm Q345B/A572 | 4.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 5.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 5.0ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 6.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 6.0ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 8.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 8.0ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 10ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 10ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 12ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 12ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 14ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 14ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 15ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 15ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 16ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 16ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 18ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 18ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 40ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 50ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 60ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 70ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 80ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 90ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 100ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 110ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Trong đó:
- Bảng giá đã bao gồm thuế VAT
- Đơn giá trên mang tính chất tham khảo vì tình hình giá sắt thép có thể lên xuống theo ngày, vậy nên khách hàng nên theo dõi thường xuyên hay liên hệ trực tiếp để báo giá chính xác nhất
- Khách đặt hàng sẽ được vận chuyển miễn phí đến chổ khách hàng
- Hàng đảm bảo chất lượng mới 100% chưa qua sử dụng
- Khách đặt hàng với số lượng lớn sẽ được hưởng nhiều ưu đãi đặc biệt của công ty
- Hàng đã đặt có thể giao liền trong ngày hoặc 1,2 ngày theo yêu cầu của khách hàng
- Hình thức thanh toán nhanh lẻ bằng tiền mặt hay chuyển khoản
Mọi chi tiết và yêu cầu về dịch vụ, xin vui lòng liên hệ:
- Văn phòng 1: Số 287 Phan Anh, P. Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP. HCM
- Văn Phòng 2: Số 3 Tô Hiệu, P. Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, TP. HCM
- Tel: 097.5555.055 – 0909.936.937
- Email: thepsangchinh@gmail.com
Trụ sở chính: 40, Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, Tp. HCM
Nhà Máy Sản Xuất Tôn Thép: Tôn Thép Hai Chinh 80 Lê Văn Khương, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, TP. HCM
Xưởng cán tôn, gia công Thép Hình: Thép Sáng Chinh Lô 8 Đức Hòa Hạ, KCN Tân Đức, Đức Hòa, Long An
Kho Hàng: Số 2 Liên Khu 4-5 Quốc Lộ 1A, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Kho Bãi Nội Thành:
287 Phan Anh, P. Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, TP. HCM
64 Lũy Bán Bích, P. Tân Thới Hòa, Q. Tân Phú, TP. HCM
48 Tân Sơn, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
- Thu mua phế liệu KCN Sóng Thần II tận nơi - 13/10/2023
- 5 Mẹo Bài Trí Không Gian Mở Cho Chung Cư Nhỏ Hẹp - 13/10/2023
- Taxi Vũng Tàu - 13/10/2023