Sắt Thép Việt Nhật Giá Rẻ Nhất | Giá Đại Lý Cấp 1 Tốt #1 tpHCM‎

Sắt Thép Việt Nhật, Sắt Thép Miền Nam, Sắt Thép Pomina Cung Ứng Tận Công Trình Giá sắt thép xây dựng Việt Nhật mới nhất năm 2019 được cập nhật tại hệ thống thép hàng đầu – tonthepsangchinh.vn

sắt thép xây dựng Việt Nhật, sat thep xay dung Viet Nhat

Liên kết mạng xã hội:

Facebook Tôn thép Sáng Chinh

Twiter Tôn thép Sáng Chinh

Linkedin Tôn thép Sáng Chinh

Tumblr Tôn Thép Sáng Chinh

Behance Tôn Thép Sáng Chinh

Medium Tôn Thép Sáng Chinh

Pinterest Tôn Thép Sáng Chinh

Soundcloud Tôn Thép Sáng Chinh

Youtube Tôn Thép Sáng Chinh

Instagram Tôn Thép Sáng Chinh

Business Tôn Thép Sáng Chinh

Tài liệu tham khảo:

http://tonthepsangchinh.blog.jp/archives/bao-gia-thep-hinh-tonthepsangchinhvn.html
http://tonthepsangchinh.blog.jp/archives/bao-gia-thep-hop-tonthepsangchinhvn.html
http://tonthepsangchinh.blog.jp/archives/bang-bao-gia-thep-ong-tonthensangchinh.vn.html
http://tonthepsangchinh.blog.jp/archives/bang-bao-gia-ton-tonthepsangchinhvn.html
http://tonthepsangchinh.blog.jp/archives/bang-bao-gia-thep-viet-nhat-tonthepsangchinh.vn.html

 

Nội dung chính

 

sắt thép xây dựng Việt Nhật, sat thep xay dung Viet Nhat

Công ty TNHH Sáng Chinh chúng tôi được xem là một hệ thống phân phối thép Việt Nhật lớn nhất tại Miền Nam. Cung cấp thông tin về bảng báo giá thép Việt Nhật nói riêng và giá cả sắt thép nói chung trên cả nước

Thép cuộn Việt Nhật

Bảng báo giá thép Việt Nhật – Vinakyoei tháng 01/2019

Giá sắt thép Việt Nhật luôn nhận được sự quan tâm của khách hàng xây dựng và là sản phẩm điển hình mà chúng tôi đang cung cấp.

Sau đây là bảng báo giá thép xây dựng Việt Nhật mới nhất tháng 07 năm 2019 mà chúng tôi đang cung cấp, kính mời quý khách đón xem :

Bảng giá thép xây dựng Việt Nhật – Vina Kyoei

STT Loại hàng ĐVT Barem Thép Vina Kyoei
1 Ký hiệu trên cây sắt
2 D 6 ( CUỘN ) 1 Kg 14.700
3 D 8 ( CUỘN ) 1 Kg 14.700
4 D 10 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 6.93 100.600
5 D 12 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 9.98 142.000
6 D 14 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 13.57 194.000
7 D 16 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 17.74 253.000
8 D 18 ( Cây) Độ dài (11.7m) 22.45 321.000
9 D 20 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 27.71 396.000
10 D 22 ( Cây) Độ dài (11.7m) 33.52 479.000
11 D 25 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 43.52 622.000
12 D 28 ( Cây) Độ dài (11.7m) 54.96 785.000
13 D 32( Cây ) Độ dài (11.7m) 71.74 1.025.000

( Bảng báo giá chỉ chính xác tại thời điểm đăng bài và có thể đã thay đổi khi quý khách xem ở thời điểm sau đó. Nên để có báo giá thép xây dựng mới nhất và chính xác nhất, vui lòng liên hệ phòng kinh doanh qua hotline bên dưới để được biết thêm chi tiết )

Bảng báo giá thép Việt Nhật:

STT TÊN THÉP ĐƠN VỊ TÍNH KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY ĐƠN GIÁ
01 Thép cuộn Ø 6 Kg 11.950
02 Thép cuộn Ø 8 Kg 11.950
03 Thép Việt Nhật Ø 10 1 Cây (11.7m) 7.22 82.000
04 Thép Việt Nhật Ø 12 1 Cây (11.7m) 10.39 116.500
05 Thép Việt Nhật Ø 14 1 Cây (11.7m) 14.16 158.000
06 Thép Việt Nhật Ø 16 1 Cây (11.7m) 18.49 207.000
07 Thép Việt Nhật Ø 18 1 Cây (11.7m) 23.40 262.000
08 Thép Việt Nhật Ø 20 1 Cây (11.7m) 28.90 323.000
09 Thép Việt Nhật Ø 22 1 Cây (11.7m) 34.87 391.000
10 Thép Việt Nhật Ø 25 1 Cây (11.7m) 45.05 509.000
11 Thép Việt Nhật Ø 28 1 Cây (11.7m) 56.63 LH
12 Thép Việt Nhật Ø 32 1 Cây (11.7m) 73.83 LH

Bảng báo giá thép Miền Nam:

STT TÊN THÉP ĐƠN VỊ TÍNH KHỐI LƯỢNG / CÂY ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) ĐƠN GIÁ( Đ / cây )
01 Thép cuộn Ø 6 Kg 11.800
02 Thép cuộn Ø 8 Kg 11.800
03 Thép Miền Nam Ø 10 1 Cây (11.7m) 7.22 82.000
04 Thép Miền Nam Ø 12 1 Cây (11.7m) 10.39 116.000
05 Thép Miền Nam Ø 14 1 Cây (11.7m) 14.16 157.500
06 Thép Miền Nam Ø 16 1 Cây (11.7m) 18.49 205.500
07 Thép Miền Nam Ø 18 1 Cây (11.7m) 23.40 260.000
08 Thép Miền Nam Ø 20 1 Cây (11.7m) 28.90 321.500
09 Thép Miền Nam Ø 22 1 Cây (11.7m) 34.87 389.000
10 Thép Miền Nam Ø 25 1 Cây (11.7m) 45.05 506.000
11 Thép Ø 28 1 Cây (11.7m) 56.63 Liên hệ
12 Thép Ø 32 1 Cây (11.7m) 73.83 Liên hệ

Bảng báo giá thép Pomina:

STT TÊN THÉP ĐƠN VỊ TÍNH KHỐI LƯỢNG / CÂY ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) ĐƠN GIÁ( Đ / cây )
01 Thép Pomina Ø 6 Kg 11.800
02 Thép Pomina Ø 8 Kg 11.800
03 Thép Pomina Ø 10 1 Cây (11.7m) 7.22 82.000
04 Thép Pomina Ø 12 1 Cây (11.7m) 10.39 116.000
05 Thép Pomina Ø 14 1 Cây (11.7m) 14.16 157.500
06 Thép Pomina Ø 16 1 Cây (11.7m) 18.49 205.500
07 Thép Pomina Ø 18 1 Cây (11.7m) 23.40 260.000
08 Thép Pomina Ø 20 1 Cây (11.7m) 28.90 321.500
09 Thép Pomina Ø 22 1 Cây (11.7m) 34.87 389.000
10 Thép Pomina Ø 25 1 Cây (11.7m) 45.05 506.000
11 Thép Pomina Ø 28 1 Cây (11.7m) 56.63 LH
12 Thép Pomina Ø 32 1 Cây (11.7m) 73.83 LH

Bảng báo giá thép Việt Úc

LOẠI THÉP

ĐƠN VỊ TÍNH

THÉP VIỆT ÚC

Ký hiệu trên cây sắt

HVUC

Thép Việt Úc D 6

Kg

10.000

Thép Việt Úc D 8

Kg

10.000

Thép Việt Úc D 10

Cây (11.7m)

75.000

Thép Việt Úc D 12

Cây (11.7m)

106.000

Thép Việt Úc D 14

Cây (11.7m)

140.000

Thép Việt Úc D 16

Cây (11.7m)

185.000

Thép Việt Úc D 18

Cây (11.7m)

Liên hệ

Thép Việt Úc D 20

Cây (11.7m)

Liên hệ

ĐINH+KẼM

KG

15,000

Ghi chú về đơn hàng:

+ Đơn hàng đạt tối thiểu yêu cầu là 5 tấn

+ Tất các mọi sắt thép được bảo hành còn mới 100% về chất lượng. Có giấy tờ kiểm định của nhà máy sản xuất

+ Kê khai giá trong bảng chưa bao gồm thuế VAT ( 10% )

+ Do thị trường có chiều hướng thay đổi về giá cả. Do đó quý khách cần cập nhật thông tin điều đặn để có thể nắm bắt giá nhanh nhất

Chính sách tại Tôn thép Sáng Chinh về bảng báo giá

– Nhận đơn vận chuyển tại các quận huyện ở TPHCM và các khu vực lân cận: Tây Ninh, Bình Dương, Long An,..

– Vận chuyển đến ngay tại chân công trình theo ý muốn của khách hàng

– Dung sai hàng hóa +-5% nhà máy cho phép

– Chất lượng an toàn cho công trình. Tuổi thọ sắt thép cao, mỗi sản phẩm đều có nhãn mác rõ ràng

– Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi khách kiểm tra về số lượng và chất lượng tại công trình

Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp báo giá các mặt hàng sau:

Báo giá thép hình

Báo giá thép hộp

Báo giá thép ống

Báo giá tôn

Báo giá cát xây dựng

 

– Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo số lượng thép mà quý khách đặt hàng, vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để nhận báo giá chính xác và ưu đãi nhất.

– Hệ thống tonthepsangchinh.vn cung cấp sắt thép trên toàn bộ khu vực : thành phố Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu, Bình Phước, Bình Thuận, Ninh Thuận, Lâm Đồng, Nha Trang – Khánh Hòa, Đà Nẵng, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu….. và nhiều tỉnh thành khác nữa..

Ngoài sắt thép xây dựng chúng tôi còn có : giá dây thép gai mạ kẽmgiá lưới rào B40 mạ kẽm , giá thép hình H U I Vgiá sắt hộp

→ Đại lý, hệ thống phân phối báo giá sắt thép cấp 1 nên đơn giá ưu đãi và cạnh tranh nhất.

→ Hàng cung cấp luôn đầy đủ logo nhãn mác của nhà sản xuất, mới 100% chưa qua sử dụng.

→ Với đội ngũ vận chuyển và phương tiện hùng hậu, đảm bảo vận chuyển ngày đêm, đặc biệt miễn phí vận chuyển.

Rất hân hạnh được phục vụ và trở thành bạn hàng lâu dài của mọi đối tác !!!

Mọi chi tiết và yêu cầu về dịch vụ, xin vui lòng liên hệ:

    • Văn phòng 1: Số 287 Phan Anh, P. Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP. HCM
    • Văn Phòng 2: Số 3 Tô Hiệu, P. Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, TP. HCM
    • Tel: 097.5555.055 – 0909.936.937
    • Email: thepsangchinh@gmail.com
    • Website: https://tonthepsangchinh.vn/bang-bao-gia-thep-hop/

Tags: báo giá cát xây dựngbáo giá cát san lấpbáo giá đá xây dựng

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *