Thép ống mạ kẽm P59.9x1mm, 1.2mm, 1.4mm được nhiều người tin dùng. Công ty chúng tôi luôn đảm bảo sự thuận lợi khi vận chuyển nguồn hàng trực tiếp đến nơi tiêu thụ. Cung ứng đầy đủ số lượng theo công trình mong muốn, sản phẩm có thể liên kết với xà gồ hay các loại sắt thép khác, giúp đảm bảo sự an toàn về sau
️ Báo giá thép hôm nay | Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
️ Vận chuyển tận nơi | Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
️ Đảm bảo chất lượng | Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
️ Tư vấn miễn phí | Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
️ Hỗ trợ về sau | Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Cung cấp thông tin báo giá thép ống mạ kẽm P59.9x1mm, 1.2mm, 1.4mm hôm nay
BÁO GIÁ THÉP ỐNG MẠ KẼM | |||||||||||||||
Độ dày Kích thước |
Số lượng ( Cây ,bó) |
1 | 1.1 | 1.2 | 1.4 | ||||||||||
P12.7 | 100 | 29,064 | 31,752 | 34,272 | 39,312 | ||||||||||
P13.8 | 100 | 31,752 | 34,776 | 37,632 | 43,176 | ||||||||||
P15.9 | 100 | 36,960 | 40,488 | 43,848 | 50,400 | ||||||||||
P19.1 | 168 | 45,024 | 49,224 | 53,424 | 61,656 | ||||||||||
P21.2 | 168 | 50,232 | 54,936 | 59,640 | 68,880 | ||||||||||
P22 | 168 | 52,248 | 57,120 | 61,992 | 71,736 | ||||||||||
P22.2 | 168 | 52,752 | 57,624 | 62,664 | 72,408 | ||||||||||
P25.0 | 113 | 59,640 | 65,352 | 71,064 | 82,152 | ||||||||||
P25.4 | 113 | 60,648 | 66,528 | 72,240 | 83,496 | ||||||||||
P26.65 | 113 | 63,840 | 69,888 | 75,936 | 87,864 | ||||||||||
P28 | 113 | 67,200 | 73,584 | 79,968 | 92,568 | ||||||||||
P31.8 | 80 | 76,608 | 84,000 | 91,224 | 105,840 | ||||||||||
P32 | 80 | 77,112 | 84,504 | 91,896 | 106,512 | ||||||||||
P33.5 | 80 | 80,808 | 88,536 | 96,432 | 111,720 | ||||||||||
P35.0 | 80 | 84,504 | 92,736 | 100,800 | 116,928 | ||||||||||
P38.1 | 61 | 92,232 | 101,136 | 110,040 | 127,680 | ||||||||||
P40 | 61 | – | 106,344 | 115,752 | 134,400 | ||||||||||
P42.2 | 61 | – | 112,392 | 122,304 | 141,960 | ||||||||||
P48.1 | 52 | – | 128,520 | 139,944 | 162,456 | ||||||||||
P50.3 | 52 | – | 134,568 | 146,496 | 170,184 | ||||||||||
P50.8 | 52 | – | 135,912 | 148,008 | 171,864 | ||||||||||
P59.9 | 37 | – | – | – | 203,616 | ||||||||||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. KÍCH THƯỚC KHÁC LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Ứng dụng quan trọng của thép ống mạ kẽm P59.9x1mm, 1.2mm, 1.4mm là gì?
- Thi công kết cấu công trình nhà ở, chung cư cao tầng, các khu đô thị, nhà tiền chế,…
- Dụng cụ cắt, dao phay, tiện, mũi doa, mũi khoan,
- Búa đấm, búa rèm
- Làm cho các thành phần kết cấu nhiệt độ cao và tải trọng lớn, ví dụ, các bộ phận bơm và vòng bi máy bay…
Thép Ống mạ kẽm P59.9x1mm, 1.2mm, 1.4mm
- Sản phẩm giao hàng có đầy đủ các chứng chỉ CO-CQ, cũng như là hóa đơn của nhà sản xuất.
- Thép Ống mạ kẽm P59.9x1mm, 1.2mm, 1.4mm Giá Rẻ 100% chính hãng, sản phẩm luôn được đảm bảo trong điều kiện tốt nhất
- Quy định về dung sai theo nhà máy sản xuất
- Tiến độ giao hàng đúng nơi, đúng giờ
Mác thép |
A106 GR.A. – A106 GR.B – A106 GR.C – A53 GR.A – A53 GR.B – Q345 – St37 – St52 – STPG370 – STP340 – STB410 – STB440 – STPB410 – S355J2 – P235GH – S355J2H – STK400 – STK500 – SKK400 – SKK500 – SPPS38 – SPPS42 – API 5LX42 – X46 |
Tiêu Chuẩn |
ASTM/ASME – API5L – EN 10210 – GB/T5310 8 – JIS G3454 – JIS G3455 – JIS G3461 – KS D 3507 – KS D3566 – EN10028 |
Xuất xứ |
Nhật Bản – Trung Quốc – Hàn Quốc – Châu âu – Đài Loan |
Quy cách |
Độ dày : 1mm, 1.2mm, 1.4mm Chiều dài : 6m – 12m |
Thành phần hóa học % (max)
Cấu tạo thành phần hóa học bao gồm: C, Si, Mn, P, S, Cu,..
Mác thép |
C |
Si |
MN |
P |
S |
V CU |
NB Ni |
Mo Cr |
Ti Al |
N C0 |
A106 GR.A |
0.25 |
0.10 |
0.27-0.93 |
0.035 |
0.035 |
0.08 |
0.40 |
0.15 | 0.40 | 0.40 |
A106 GRB |
0.30 |
0.10 |
0.29 -1.06 |
0.035 |
0.035 |
0.08 |
0.40 | 0.15 | 0.40 | |
STPG 370 |
0.25 |
0.35 |
0.30-0.90 |
0.40 |
0.040 |
|
||||
S355J2H |
0.22 |
0.55 |
1.60 |
0.035 |
0.035 |
|
Tính chất cơ lý
Các tính chất cơ lý bao gồm: Giới hạn chảy, độ bền kéo, độ dãn dài
Mác thép |
Giới hạn chảy |
Độ Bền Kéo |
Độ dãn dài |
A106 GR.A |
205 |
330 | 35 |
A106 GRB |
240 |
415 | 30 |
STPG 370 |
215 |
370 |
30 |
S355J2H |
355 |
510 – 680 |
22 |
Thép ống mạ kẽm P59.9x1mm, 1.2mm, 1.4mm được nhiều người tin dùng
Thị trường phân phối sản phẩm thép ống mạ kẽm P59.9 rất đa dạng về quy cách độ dày: 1mm, 1.2mm, 1.4mm. Nguồn thép ống cung ứng được sản xuất hay được nhập khẩu bởi thị trường nước ngoài. Tôn thép Sáng Chinh hiện đang là công ty tại TPHCM chuyên cung cấp nguồn vật tư chất lượng, giá hợp lý đến với mọi công trình.
Các tiêu chí đưa ra trong xây dựng, thép ống mạ kẽm P59.9x1mm, 1.2mm, 1.4mm điều đáp ứng tốt. Bạn muốn báo giá theo số lượng thép ống đã đặt, hãy gọi về hotline để nhận hỗ trợ: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
- Thu mua phế liệu KCN Sóng Thần II tận nơi - 13/10/2023
- 5 Mẹo Bài Trí Không Gian Mở Cho Chung Cư Nhỏ Hẹp - 13/10/2023
- Taxi Vũng Tàu - 13/10/2023